--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ô tạp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ô tạp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ô tạp
Your browser does not support the audio element.
+
Miscellaneous, hodge-podge-like
Lượt xem: 723
Từ vừa tra
+
ô tạp
:
Miscellaneous, hodge-podge-like
+
commonwealth of nations
:
khối liên hiệp Anh.
+
protect
:
bảo vệ, bảo hộ, che chởto protect someone from (against) danger che chở ai khỏi bị nguy hiểm
+
thenceforth
:
từ đó, từ lúc đó, từ dạo ấy
+
infernal
:
(thuộc) địa ngục; ở địa ngục